TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disk sector

cung từ đĩa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cung đĩa

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sector đĩa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

secto đĩa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

disk sector

disk sector

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diskette

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

disk sector

Plattensektor

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

disk sector

secteur du disque

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plattensektor /m/M_TÍNH/

[EN] disk sector

[VI] cung đĩa, secto đĩa

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

disk sector

[DE] Plattensektor

[VI] cung đĩa

[EN] disk sector

[FR] secteur du disque

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disk sector /toán & tin/

cung từ đĩa

disk sector

cung từ đĩa

disk sector, disk,disc, diskette

cung từ đĩa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

disk sector

sector đĩa, cung từ đĩa