Việt
cung từ đĩa
cung đĩa
sector đĩa
secto đĩa
Anh
disk sector
disk
disc
diskette
Đức
Plattensektor
Pháp
secteur du disque
Plattensektor /m/M_TÍNH/
[EN] disk sector
[VI] cung đĩa, secto đĩa
[DE] Plattensektor
[VI] cung đĩa
[FR] secteur du disque
disk sector /toán & tin/
disk sector, disk,disc, diskette
sector đĩa, cung từ đĩa