flexibler Datenträger /m/M_TÍNH/
[EN] flexible disk
[VI] đĩa mềm
Floppy /f/M_TÍNH/
[EN] FD, floppy disk
[VI] đĩa mềm
Floppy /f/IN/
[EN] FD, diskette, floppy disk
[VI] đĩa mềm
Diskette /f/V_THÔNG/
[EN] floppy disk
[VI] đĩa mềm
Disk /f (Diskette)/M_TÍNH/
[EN] disk
[VI] đĩa, đĩa mềm
Diskette /f/M_TÍNH/
[EN] floppy disk, disk, diskette
[VI] đĩa, đĩa mềm
Diskette /f/IN/
[EN] diskette, floppy disk
[VI] đĩa, đĩa mềm