Việt
đĩa cố định
cuộc gọi không đăng ký rời được
đĩa
đĩa cứng
đĩa Winchester
Anh
fixed disk
hard disk
winchester disk dated
disk
non-removable disk
non-registered call
Đức
Festplatte
Pháp
disque fixe
Diese Nocken laufen auf radial angeordneten Rollen eines verdrehbaren Rollenringes ab und bewirken die axiale Bewegung der Hubscheibe.
Các vấu cam này chạy trên các con lăn hướng tâm đặt trên một đĩa cố định có tác dụng đẩy đĩa cam dịch chuyển dọc trục tương ứng với tiếp xúc giữa biên dạng vấu cam với con lăn.
Durch Anbau eines zweiten Antriebes ander Gehäusetür der Universalmühle wird diebei der einläufigen Stiftmühle fest installierteStatorscheibe ebenfalls zum Rotor.
Nếu được lắp thêm bộ truyền lực thứ hai lên vỏ hộp của đĩa cố định để nó cũng quay,
Durcheine mit hoher Umfangsgeschwindigkeit rotierende Stiftscheibe und eine feststehendeStiftscheibe werden die Produktpartikel beansprucht.
Máy gồm hai đĩa tròn có gắn chốt đinh thẳng góc với mặt đĩa (một đĩa cố định và một đĩa có thể quay tròn trên trục xuyên tâm).
Festplatte /f (HD)/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] disk, fixed disk, hard disk (HD), Winchester disk dated
[VI] đĩa, đĩa cố định, đĩa cứng, đĩa Winchester
cuộc gọi không đăng ký rời được, đĩa cố định
Fixed Disk
[DE] Festplatte
[VI] đĩa cố định
[EN] fixed disk
[FR] disque fixe