TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đĩa cố định

đĩa cố định

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộc gọi không đăng ký rời được

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đĩa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đĩa cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đĩa Winchester

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đĩa cố định

fixed disk

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hard disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

winchester disk dated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

non-removable disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

non-registered call

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

đĩa cố định

Festplatte

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

đĩa cố định

disque fixe

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Nocken laufen auf radial angeordneten Rollen eines verdrehbaren Rollenringes ab und bewirken die axiale Bewegung der Hubscheibe.

Các vấu cam này chạy trên các con lăn hướng tâm đặt trên một đĩa cố định có tác dụng đẩy đĩa cam dịch chuyển dọc trục tương ứng với tiếp xúc giữa biên dạng vấu cam với con lăn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch Anbau eines zweiten Antriebes ander Gehäusetür der Universalmühle wird diebei der einläufigen Stiftmühle fest installierteStatorscheibe ebenfalls zum Rotor.

Nếu được lắp thêm bộ truyền lực thứ hai lên vỏ hộp của đĩa cố định để nó cũng quay,

Durcheine mit hoher Umfangsgeschwindigkeit rotierende Stiftscheibe und eine feststehendeStiftscheibe werden die Produktpartikel beansprucht.

Máy gồm hai đĩa tròn có gắn chốt đinh thẳng góc với mặt đĩa (một đĩa cố định và một đĩa có thể quay tròn trên trục xuyên tâm).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Festplatte /f (HD)/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] disk, fixed disk, hard disk (HD), Winchester disk dated

[VI] đĩa, đĩa cố định, đĩa cứng, đĩa Winchester

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

non-registered call

cuộc gọi không đăng ký rời được, đĩa cố định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hard disk

đĩa cố định

non-removable disk

đĩa cố định

winchester disk dated

đĩa cố định

disk

đĩa cố định

fixed disk

đĩa cố định

Fixed Disk

đĩa cố định

 disk

đĩa cố định

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đĩa cố định

[DE] Festplatte

[VI] đĩa cố định

[EN] fixed disk

[FR] disque fixe