TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

festplatte

đĩa cố định

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đĩa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đĩa cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đĩa Winchester

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đĩa cứng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ đĩa cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

festplatte

fixed disk

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hard disk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Winchester disk dated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

festplatte

Festplatte

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einbau einer

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

starre Magnetplatte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

festplatte

disque fixe

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

disque dur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disque rigide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Festplatte,starre Magnetplatte /IT-TECH/

[DE] Festplatte; starre Magnetplatte

[EN] hard disk

[FR] disque dur; disque rigide

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Festplatte /die (Datenverarb.)/

ổ đĩa cứng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Festplatte /f =, -n (tin học)/

đĩa cứng.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Festplatte

[EN] hard disk

[VI] Dĩa cứng

Festplatte

[EN] hard disk

[VI] đĩa cứng

Festplatte,Einbau einer

[EN] hard disk installation

[VI] Lắp ráp dĩa cứng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Festplatte /f (HD)/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] disk, fixed disk, hard disk (HD), Winchester disk dated

[VI] đĩa, đĩa cố định, đĩa cứng, đĩa Winchester

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Festplatte

[DE] Festplatte

[VI] đĩa cố định

[EN] fixed disk

[FR] disque fixe