camber board /xây dựng/
bản cong vồng lên
camber board /cơ khí & công trình/
bản cong vồng lên
camber board
bản cong vồng lên
camber board /y học/
bản cong vồng lên
camber board
bản cong vồng lên
camber board /xây dựng/
bản cong vồng lên
camber board, cardinal, curling of slabs, decking, disc, disk
bản cong vồng lên