switch on
đóng mạch điện
switch on /cơ khí & công trình/
mở điện
switch on /cơ khí & công trình/
đóng mạch điện
power on, switch on /điện/
đóng điện
shut-down, switch on
dừng máy, đóng máy
close a circuit, switch on
đóng mạch
switch on, turn on /điện/
bật điện
switch on, turn-on pulse /điện tử & viễn thông/
bật máy
engine shut-off stop, switch on
cữ đóng động cơ
turn on, switch in, switch on
mở, bật
pop-up boxes, pop-up menu, switch on
hộp trình đơn bật lên
file opening function, patent, switch gear, switch on, turn, turn on, unblocking, unchoke, uncoil, UnCover, unfasten
hàm mở tập tin