TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đóng mạch điện

đóng mạch điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đóng mạch điện

 switch on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

switch on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to shut down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to switch on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch den Verstellschalter wird je einer der vier parallel geschalteten Schließer betätigt. Er schließt den Stromkreis zum Türsteuergerät.

Qua nút nhấn hiệu chỉnh, một trong bốn cơ chế đóng mạch điện mắc song song được tác động để đóng mạch điện cho bộ điều khiển cửa.

Für das Schalten des Arbeitsstromkreises genügt ein vergleichsweise kleiner Steuerstrom.

Để đóng mạch điện làm việc, chỉ cần một dòng điện điều khiển nhỏ hơn nhiều.

Beim Schließen des Stromkreises leuchtet die mit der Spule in Reihe geschaltete Glühlampe verspätet auf.

Sau khi vừa đóng mạch điện, bóng đèn mắc nối tiếp với cuộn dây phát sáng chậm hơn một ít.

Das Relais schaltet den Arbeitsstrom auf die beheizbare Heckscheibe Z1.

Rơle đóng mạch điện làm việc (mạch điện công tác/động lực/công suất) để sưởi kính chắn sau Z1.

Schließwinkel a (Schließabschnitt). Er ist der Drehwinkel der Kurbelwelle, in der der Primärstromkreis geschlossen ist und das Magnetfeld aufgebaut werden kann.

Góc ngậm điện α (khoảng cách đóng mạch điện) là góc quay trục khuỷu để đóng mạch sơ cấp và tích lũy từ trường.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switch on

đóng mạch điện

switch on, to shut down, turn off

đóng mạch điện

switch on, to switch on

đóng mạch điện

 switch on /cơ khí & công trình/

đóng mạch điện