Việt
đóng mạch
đóng điện
đóng máy
bật máy
bật
đóng
bật điện
bật lên
đóng mạch điện
công tắc đóng điện
Anh
switch on
turn-on
to switch on
to shut down
turn off
Đức
einschalten
Zündung einschalten
Pháp
enclencher
mettre en circuit
mettre le contact
switch on /ENG-ELECTRICAL/
[DE] einschalten
[EN] switch on
[FR] enclencher; mettre en circuit
switch on /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Einschalten; Zündung einschalten
[FR] mettre le contact
einschalten /vt/ĐIỆN/
[VI] bật (điện), đóng điện
einschalten /vt/TV, Đ_KHIỂN/
[VI] bật máy, đóng máy
switch on, turn-on
switch on, to switch on
switch on, to shut down, turn off
o đóng, đóng mạch