Việt
đóng máy
dừng máy
bật máy
mt. dựng máy
cần đóng mạch.
Anh
switch on
shut-down
cut in
Đức
einschalten
Einrücker
Pressenschließvorgang
Quá trình đóng máy ép
Einrücker /m -s, = (kĩ thuật)/
tay đòn, cần] đóng máy, cần đóng mạch.
mt. dựng máy, đóng máy
einschalten /vt/TV, Đ_KHIỂN/
[EN] switch on
[VI] bật máy, đóng máy
cut in, shut-down
shut-down /toán & tin/
dừng máy, đóng máy
shut-down, switch on