TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bật máy

bật máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bật điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đóng máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bấm máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bật máy

power up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

switch on

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn-on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

turn-on pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switch on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn-on pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bật máy

anschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eintasten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schaltet z.B. der Klimakompressor ein, so würde das Antriebsdrehmoment verringert.

Thí dụ: bật máy điều hòa thì momen xoắn truyền động bị giảm.

Rechner einschalten und Fahrzeugdaten in Rechner eingeben.

Bật máy tính và nhập các dữ liệu của xe vào máy tính.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Im Beispiel wird bei Aktivierung des Schritts 3 der Rührmotor 1M eingeschaltet.

T.d. động cơ trộn 1M bật máy khi bước 3 kích hoạt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einschaltverzögerung

Độ trễ khi bật máy

Ein- und Ausschaltverzögerung

Độ trễ khi bật máy và tắt máy

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eintasten /vt/

1. bấm máy, bật máy, 2.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

power up

bật máy, bật điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

switch on

bật máy

switch on, turn-on

bật máy

turn-on pulse

bật máy

 switch on, turn-on pulse /điện tử & viễn thông/

bật máy

power up

bật máy, bật điện

 power up

bật máy, bật điện

 power up /điện/

bật máy, bật điện

 power up /toán & tin/

bật máy, bật điện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anschalten /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] power up

[VI] bật máy

einschalten /vt/TV, Đ_KHIỂN/

[EN] switch on

[VI] bật máy, đóng máy