TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dừng máy

dừng máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đóng máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tắt máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dừng máy

stop machines

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Shutdown

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 shut-down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shut-down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switch on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Off-process

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

shut down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dừng máy

maschinenabschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschalt-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

außer Betrieb setzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

die Maschine zum Stillstand bringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kupplungsgetriebe mit Zahnkupplungen können nur bei Stillstand oder bei Gleichlauf der Schaltmuffe mit dem Zahnrad geschaltet werden.

Truyền động ly hợpvới các ly hợp bánh răng chỉ được đóng mởvới các bánh răng khi dừng máy hoặc khicùng tốc độ với khớp chuyển (măng sôngđóng mở).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dừng máy

die Maschine zum Stillstand bringen; sự düng máy Stillstand m

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

maschinenabschalten /vi/SỨ_TT/

[EN] stop machines

[VI] dừng máy

Abschalt- /pref/DHV_TRỤ/

[EN] shutdown

[VI] (thuộc) dừng máy, tắt máy

außer Betrieb setzen /vt/VTHK/

[EN] shut down

[VI] dừng máy, tắt máy (động cơ, cơ cấu truyền động)

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Shutdown

dừng máy

Off-process

dừng máy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stop machines

dừng máy

 shut-down

dừng máy

 shut-down /toán & tin/

dừng máy, đóng máy

shut-down, switch on

dừng máy, đóng máy