Việt
dừng máy
đóng máy
tắt máy
Anh
stop machines
Shutdown
shut-down
switch on
Off-process
shut down
Đức
maschinenabschalten
Abschalt-
außer Betrieb setzen
die Maschine zum Stillstand bringen
Kupplungsgetriebe mit Zahnkupplungen können nur bei Stillstand oder bei Gleichlauf der Schaltmuffe mit dem Zahnrad geschaltet werden.
Truyền động ly hợpvới các ly hợp bánh răng chỉ được đóng mởvới các bánh răng khi dừng máy hoặc khicùng tốc độ với khớp chuyển (măng sôngđóng mở).
die Maschine zum Stillstand bringen; sự düng máy Stillstand m
maschinenabschalten /vi/SỨ_TT/
[EN] stop machines
[VI] dừng máy
Abschalt- /pref/DHV_TRỤ/
[EN] shutdown
[VI] (thuộc) dừng máy, tắt máy
außer Betrieb setzen /vt/VTHK/
[EN] shut down
[VI] dừng máy, tắt máy (động cơ, cơ cấu truyền động)
shut-down /toán & tin/
dừng máy, đóng máy
shut-down, switch on