TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đóng điện

đóng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấp điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đóng điện

switch on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 power on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switch on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

power on

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đóng điện

einschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird der Schalter geschlossen, sinkt die Spannung auf 0 V ab.

Khi công tắc đóng, điện áp sẽ tụt xuống 0 V.

Vorgänge im Sekundärkreis (Zündschalter geschlossen)

Các quá trình điện trong mạch thứ cấp (công tắc đánh lửa đóng điện)

Der Zündabstand setzt sich zusammen aus Schließwinkel a und Öffnungswinkel b.

Khoảng cách đánh lửa bao gồm góc đóng điện α và góc ngắt điện β

Dieser muss so gelegt werden, dass die Schließzeit (Zeit vom Schlie- ßen bis zur Unterbrechung des Primärstromkreises) ausreicht, die geforderte Primärstromstärke zu erreichen (Bild 1a).

Điều này cần phải thực hiện sao cho thời gian đóng điện (thời gian từ lúc đóng điện cho đến lúc ngắt điện của dòng điện sơ cấp) đủ để đạt tới cường độ dòng điện sơ cấp cần thiết (Hình 1a).

Sie arbeitet wie die Schließ- winkelsteuerung durch Bestimmung des Einschaltzeitpunktes des Primärstromes.

Việc điều chỉnh góc ngậm điện hoạt động giống như việc điều khiển góc ngậm điện bằng cách xác định thời điểm đóng điện của dòng sơ cấp.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

power on

đóng điện, cấp điện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einschalten /vt/ĐIỆN/

[EN] switch on

[VI] bật (điện), đóng điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

switch on

đóng điện

 power on, switch on /điện/

đóng điện

 energize /điện/

đóng điện (cho)

 energize /điện/

đóng điện (cho)