patent /hóa học & vật liệu/
giấy môn bài
patent
giấy môn bài
patent
bằng phát minh
patent
bằng sáng chế
patent /hóa học & vật liệu/
bằng sáng chế
obvious, patent /y học/
rõ ràng, hiển nhiên
file opening function, patent, switch gear, switch on, turn, turn on, unblocking, unchoke, uncoil, UnCover, unfasten
hàm mở tập tin
Patent Rights, Rights,Patent /xây dựng/
bản quyền sáng chế