TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng sáng chế

bằng sáng chế

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

patăng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bản quyền

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

đặc quyền chế tạo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tôi chì

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bằng phát minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng chứng nhận bản quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bằng sáng chế

patent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pectin

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 patent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Patents & creations

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

bằng sáng chế

Patent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Often, the lucky recipients of Einstein’s suggestions don’t even know who revises their patent applications.

Những kẻ may mắn nhận được gợi ý của Einstein thường không hề biết ai đã chỉnh sửa cho đơn xin cấp bằng sáng chế của họ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit Schwefel gelanges ihm schließlich und er meldete 1839 die Vulkanisation zum Patent an.

Sau cùng ông đã thành công với lưuhuỳnh và đăng ký bằng sáng chế kỹ thuậtl ưu hóa vào năm 1839.

Der Brite R. W. Thomson erhielt als Erster 1845 ein Patent auf einen pneumatischen Gummireifen.

R. W. Thomson, người Anh, là người đầu tiên vào năm 1845 đã nhận bằng sáng chế lốp xe cao su chứa khí nén.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

1885 Erstes Automobil von Benz (1886 patentiert).

1885 Ô tô đầu tiên do Benz chế tạo (bằng sáng chế năm 1886).

Diesel patentiert das Arbeitsverfahren für Schwerölmotoren mit Selbstzündung.

Diesel được cấp bằng sáng chế cho phương pháp vận hành động cơ chạy bằng dầu nặng tự đánh lửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Patent /das; -[e]s, -e/

bằng sáng chế; bằng phát minh; bằng chứng nhận bản quyền;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

patent

bằng sáng chế, đặc quyền chế tạo, tôi chì

Từ điển kế toán Anh-Việt

Patents & creations

Bản quyền, bằng sáng chế

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Patent /nt/S_CHẾ/

[EN] patent

[VI] bằng sáng chế, patăng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 patent

bằng sáng chế

 patent /hóa học & vật liệu/

bằng sáng chế

Từ điển phân tích kinh tế

patent

bằng sáng chế

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

patent

bằng sáng chế

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

pectin

bằng sáng chế