patent /[pa'tent] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/
khéo léo;
có khả năng;
tài tình;
xuất sắc;
patent /[pa'tent] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/
thực tế;
có thể vân dụng;
có thể áp dụng;
patent /[pa'tent] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/
(landsch ) trang nhã;
thanh lịch (fein, elegant);
Patent /das; -[e]s, -e/
sự bảo hộ sáng chế;
sự bảo vệ phát minh;
Patent /das; -[e]s, -e/
bằng sáng chế;
bằng phát minh;
bằng chứng nhận bản quyền;
Patent /das; -[e]s, -e/
sáng chế;
phát minh (được bảo vệ bởi luật bản quyền);
Patent /das; -[e]s, -e/
bằng tốt nghiệp;
bằng chứng nhận đã học xong khóa đào tạo (thuyền trư& ng, máy trưởng );