Việt
bằng tốt nghiệp
bằng chứng nhận đã học xong khóa đào tạo
Anh
diploma
Diplom with distinction
colloquium for Diplom students
Đức
Diplom mit Auszeichnung
Diplomandenkolloquium
Abschlusszeugnis
Schulabschluss
Patent
Pháp
Diplôme avec distinction
Colloque de diplôme
Abschlusszeugnis /das (Schulw)/
bằng tốt nghiệp;
Schulabschluss /der/
bằng tốt nghiệp (tiểu học, trung học V V );
Patent /das; -[e]s, -e/
bằng tốt nghiệp; bằng chứng nhận đã học xong khóa đào tạo (thuyền trư& ng, máy trưởng );
Bằng tốt nghiệp
[DE] Diplom mit Auszeichnung
[EN] Diplom with distinction
[FR] Diplôme avec distinction
[VI] Bằng tốt nghiệp
[DE] Diplomandenkolloquium
[EN] colloquium for Diplom students
[FR] Colloque de diplôme
diploma /xây dựng/