Việt
bằng tốt nghiệp
bằng chứng nhận đã học xong khóa đào tạo
Đức
Patent
Patent /das; -[e]s, -e/
bằng tốt nghiệp; bằng chứng nhận đã học xong khóa đào tạo (thuyền trư& ng, máy trưởng );