TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản quyền sáng chế

bản quyền sáng chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bản quyền sáng chế

 Patent Rights

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Rights

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Patent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Patent Rights

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bản quyền sáng chế

Erfinderrechte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Erstes patentiertes gentechnisch verändertes Säugetier (Harvard-Krebsmaus)

Bản quyền sáng chế động vật có vú chuyển gen đầu tiên (Harvard-ung thư chuột)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Patent Rights

bản quyền sáng chế

 Rights,Patent

bản quyền sáng chế

 Patent Rights, Rights,Patent /xây dựng/

bản quyền sáng chế

Patent Rights

bản quyền sáng chế

 Patent Rights /hóa học & vật liệu/

bản quyền sáng chế

 Rights,Patent /hóa học & vật liệu/

bản quyền sáng chế

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erfinderrechte /pl (luật)/

bản quyền sáng chế [phát minh]; Erfinder