Việt
cữ đóng động cơ
Anh
engine shut-off stop
stop
switch on
Đức
Gas Wegnahme
Gas Wegnahme /f/VTHK/
[EN] engine shut-off stop
[VI] cữ đóng động cơ
engine shut-off stop /giao thông & vận tải/
engine shut-off stop, stop
engine shut-off stop, switch on