TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dung túng

dung túng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Dễ dãi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khoan dung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

buông thả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thả lỏng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

dung túng

permissiveness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

dung túng

nachsichtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachsichtig sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

permissiveness

Dễ dãi, khoan dung, buông thả, thả lỏng, dung túng

Từ điển tiếng việt

dung túng

- đgt. Bao che, không ngăn cấm kẻ làm bậy: dung túng bọn con buôn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dung túng

nachsichtig (a); nachsichtig sein; sự dung túng Nachsicht f