Việt
dung túng
Dễ dãi
khoan dung
buông thả
thả lỏng
Anh
permissiveness
Đức
nachsichtig
nachsichtig sein
Dễ dãi, khoan dung, buông thả, thả lỏng, dung túng
- đgt. Bao che, không ngăn cấm kẻ làm bậy: dung túng bọn con buôn.
nachsichtig (a); nachsichtig sein; sự dung túng Nachsicht f