TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hemmungslos

không có gì trỏ ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông suót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gì ngăn nổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bị kiềm chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuồng nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buông lỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả lỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất chấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hemmungslos

hemmungslos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hemmungslos /(Adj.; -er, -este)/

không bị kiềm chế; sôi nổi; cuồng nhiệt; buông lỏng; thả lỏng; bất chấp (leidenschaft lich, zügellos);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hemmungslos /a/

không có gì trỏ ngại, trôi chảy, thông suót, không gì ngăn nổi.