Việt
không có gì trỏ ngại
trôi chảy
thông suót
không gì ngăn nổi.
không bị kiềm chế
sôi nổi
cuồng nhiệt
buông lỏng
thả lỏng
bất chấp
Đức
hemmungslos
hemmungslos /(Adj.; -er, -este)/
không bị kiềm chế; sôi nổi; cuồng nhiệt; buông lỏng; thả lỏng; bất chấp (leidenschaft lich, zügellos);
hemmungslos /a/
không có gì trỏ ngại, trôi chảy, thông suót, không gì ngăn nổi.