TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có gì trỏ ngại

không bị ma sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có gì trỏ ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông suót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gì ngăn nổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không có gì trỏ ngại

reibungslos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hemmungslos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reibungslos /I a/

1. (kĩ thuật) không bị ma sát; 2. không có gì trỏ ngại; trôi chảy; thông suót; dễ dàng, tự do, thoải mái; II adv không có gì trỏ ngại, không phức tạp.

hemmungslos /a/

không có gì trỏ ngại, trôi chảy, thông suót, không gì ngăn nổi.