TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cease

hết dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngưng dừng dịch vụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu ngừng cắt thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cease

 cease

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

service break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 free

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

true break duration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutoff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pause

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cease

hết dần

service break, cease

sự ngưng dừng dịch vụ

 cease, free, idle

nghỉ

true break duration, break down, cease, cutoff, pause

tín hiệu ngừng cắt thực