TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pause

sự tạm dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạm ngừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếng ồn trên đường kênh nghỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu ngừng cắt thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pause

 pause

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

idle channel noise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 motionless

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

true break duration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cease

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutoff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pause /toán & tin/

sự tạm dừng

 pause /y học/

sự tạm dừng, nghỉ, đình

 pause

sự tạm ngừng

 pause /toán & tin/

sự tạm dừng

 pause /xây dựng/

sự tạm ngừng

idle channel noise, motionless, pause

tiếng ồn trên đường kênh nghỉ

true break duration, break down, cease, cutoff, pause

tín hiệu ngừng cắt thực