idle channel noise /điện tử & viễn thông/
tiếng ồn trên đường kênh nghỉ
idle channel noise /ô tô/
tiếng ồn trên đường kênh nghỉ
idle channel noise /điện tử & viễn thông/
tiếng ồn trên đường kênh nghỉ
idle channel noise, motionless, pause
tiếng ồn trên đường kênh nghỉ