Việt
nghỉ
nơi nghỉ ngơi
chỗ nghỉ ngơi
Anh
bed ground
stance
stock camp
Đức
Ruheplatz
Lager
Pháp
gîte de nuit
Lager,Ruheplatz /SCIENCE/
[DE] Lager; Ruheplatz
[EN] bed ground; stance; stock camp
[FR] gîte de nuit
Ruheplatz /der/
nơi nghỉ ngơi; chỗ nghỉ ngơi;
Ruheplatz /m -es, -plätze/
nơi, địa điểm] nghỉ; Ruhe