TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruheplatz

nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi nghỉ ngơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ nghỉ ngơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ruheplatz

bed ground

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stock camp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ruheplatz

Ruheplatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lager

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ruheplatz

gîte de nuit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lager,Ruheplatz /SCIENCE/

[DE] Lager; Ruheplatz

[EN] bed ground; stance; stock camp

[FR] gîte de nuit

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruheplatz /der/

nơi nghỉ ngơi; chỗ nghỉ ngơi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ruheplatz /m -es, -plätze/

nơi, địa điểm] nghỉ; Ruhe