Việt
vô công
vô kháng
nghỉ
rỗi
Anh
idle
wattless
Đức
wattlos
energielos
imbesetzt
wattlos /adj/ĐIỆN/
[EN] wattless
[VI] vô công, vô kháng
energielos /adj/ĐIỆN/
imbesetzt /adj/V_THÔNG/
[EN] idle
[VI] nghỉ, rỗi, vô công