TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái bất động

trạng thái yên tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạng thái đứng yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạng thái bất động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạng thái nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bất động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trạng thái bất động

Ruhe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruhegeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einige behaupten, allein die riesige Turmuhr zeige die richtige Zeit an, nur sie sei im Ruhezustand.

Có người tuyên bố rằng chỉ có chiếc đồng hồ khổng lồ trên tháp mới chỉ đúng thời gian, chỉ nó mới trong trạng thái bất động.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some argue that only the giant clock tower on Kramgasse keeps the true time, that it alone is at rest.

Có người tuyên bố rằng chỉ có chiếc đồng hồ khổng lồ trên tháp mới chỉ đúng thời gian, chỉ nó mới trong trạng thái bất động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Pendel befindet sich in Ruhe

quả lác đã đứng yên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruhe /zu .Stand, der/

trạng thái yên tĩnh; trạng thái đứng yên; trạng thái bất động;

Ruhegeben /(ugs.)/

trạng thái nghỉ; trạng thái đứng yên; trạng thái bất động; sự bất động (Stillstand);

quả lác đã đứng yên. : das Pendel befindet sich in Ruhe