Việt
trạng thái yên tĩnh
trạng thái đứng yên
trạng thái bất động
trạng thái nghỉ
sự bất động
Đức
Ruhe
Ruhegeben
So wird erreicht, dass auch bei Stillstand und geringen Drehzahlen ein vollständiger Schmierfilm aufgebaut wird.
Nhờ đó, dù ở trạng thái đứng yên hay tốc độ quay thấp vẫn tạo ra một màng bôi trơn đầy đủ.
das Pendel befindet sich in Ruhe
quả lác đã đứng yên.
Ruhe /zu .Stand, der/
trạng thái yên tĩnh; trạng thái đứng yên; trạng thái bất động;
Ruhegeben /(ugs.)/
trạng thái nghỉ; trạng thái đứng yên; trạng thái bất động; sự bất động (Stillstand);
quả lác đã đứng yên. : das Pendel befindet sich in Ruhe