Việt
trạng thái yên tĩnh
trạng thái đứng yên
trạng thái bất động
Anh
at-rest state
Đức
Ruhe
Ruhe /zu .Stand, der/
trạng thái yên tĩnh; trạng thái đứng yên; trạng thái bất động;
at-rest state /cơ khí & công trình/
at-rest state /xây dựng/