Anh
static
Đức
statisch
Pháp
Statique
Société statique
Xã hội tĩnh tại.
statique
statique /IT-TECH/
[DE] statisch
[EN] static
[FR] statique
Statique [statik] n. f. và adj. I. n. f. LT Tĩnh học. n. adj. 1. Thuộc sự cân bằng cấc lực. > Electricité statique: Tĩnh điện. 2. Tình, tĩnh tại. Société statique: Xã hội tĩnh tại.