TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

statique

static

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

statique

statisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

statique

Statique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Société statique

Xã hội tĩnh tại.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

statique

statique

statisch

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

statique /IT-TECH/

[DE] statisch

[EN] static

[FR] statique

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Statique

Statique [statik] n. f. và adj. I. n. f. LT Tĩnh học. n. adj. 1. Thuộc sự cân bằng cấc lực. > Electricité statique: Tĩnh điện. 2. Tình, tĩnh tại. Société statique: Xã hội tĩnh tại.