TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không động

tĩnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuộc tĩnh học

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

không động

static

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Ladedrücke eines durch einen Abgasturbolader aufgeladenen Motor dürfen die vom Hersteller festgelegten Ladedrücke nicht überschreiten, da sonst der Motor zerstört würde.

Áp suất nén của động cơ tăng áp qua turbo tăng áp khí thải không được phép vượt quá áp suất nén do nhà sản xuất quy định, nếu không động cơ sẽ bị phá hủy.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

static

tĩnh, không động, thuộc tĩnh học