TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tĩnh lực học

tĩnh lực học

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tĩnh học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng thái tĩnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tĩnh lực học

 static

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tĩnh lực học

Statik

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Statik /í =/

1. tĩnh học, tĩnh lực học; 2. trạng thái tĩnh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 static /xây dựng/

tĩnh lực học

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tĩnh lực học

(lý) Statik f.