statisch /a/
bưđng bỉnh, lì lợm, gan lì (về ngựa).
Starrköpfigkeit /ỉ =/
ỉ = sự, tính] bưóng bỉnh, ngang bưóng, ngang ngạnh, ngoan cô, gan lì, kiên gan.
starrköpfig /a/
kiên gan, gan lì, gan liền, kiên tri, bưóngbỉnh, ngang bưóng, ngang ngạnh, ngoan có, gai ngạnh.
widerborstig /a/
1. bướng bỉnh, ngang bưdng, ngang ngạnh, ngoan cô, cứng đầu, gai ngạnh, lì lợm; 2. kiên gan, gan lì, gan liền, kiên trì, kiên tâm, kiên nhẫn.