Việt
kiên gan
gan lì
ngang ngạnh
gan liền
kiên tri
bưóngbỉnh
ngang bưóng
ngoan có
gai ngạnh.
bướng bỉnh
ngoan cố
cửng đầu cứng cổ
Đức
starrköpfig
starrköpfig /(Adj.) (abwertend)/
kiên gan; gan lì; bướng bỉnh; ngang ngạnh; ngoan cố; cửng đầu cứng cổ;
starrköpfig /a/
kiên gan, gan lì, gan liền, kiên tri, bưóngbỉnh, ngang bưóng, ngang ngạnh, ngoan có, gai ngạnh.