Việt
Áp suất âm thanh
áp lực âm
áp suất của âm
phổ áp suất âm thanh
Anh
Sound pressure
acoustic pressure
sound pressure spectrum
sound pressure
Đức
Schalldruck
Druck
Pháp
pression acoustique
acoustic pressure,sound pressure /SCIENCE,TECH/
[DE] Schalldruck
[EN] acoustic pressure; sound pressure
[FR] pression acoustique
Druck /m/V_LÝ/
[EN] sound pressure
[VI] áp suất âm thanh
Schalldruck /m/ÂM, KT_GHI, V_LÝ, DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ)/
[EN] acoustic pressure, sound pressure
SOUND PRESSURE
Xem decibel và effective sound pressure
áp suất âm thanh
sound pressure spectrum, sound pressure
[EN] Sound pressure
[VI] Áp suất âm thanh