Việt
bản in ra
bản in
sự in
bản sao cứng
Anh
printout
print
hard copy
Đức
Druckwerk
Druckausgabe
Druck
Ausdruck
Pháp
imprimante
Druckausgabe /f/V_THÔNG/
[EN] printout
[VI] bản in
Druck /m/M_TÍNH/
[EN] print, printout
[VI] bản in, sự in
Ausdruck /m/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] hard copy, printout
[VI] bản sao cứng, bản in ra
printout /IT-TECH/
[DE] Druckwerk
[FR] imprimante
bàn im rm Đău ra được in cửa một máy hơẠc hệ thống xử lý dữ liệu,