TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

static

Tĩnh

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Áp suất tĩnh

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

tĩnh học

 
Tự điển Dầu Khí

nhiễu nổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiễu khí quyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếng ồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạp nhiễu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạp âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tĩnh // tạp âm khí quyển lightning ~ tạp âm khí quyển do chớp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhiễu khí quyển precipitation ~ tạp âm khí quyển do mưa statics ~ tĩnh học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Thuộc: tịnh thái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tĩnh thái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trạng thái tĩnh

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

không động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuộc tĩnh học

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

static

static

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Pressure

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

atmospherics

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

noise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

balance

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

electrostatic charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

electrostatic charging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

static

statisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Statische

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Ruhe-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

statische Störung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luftelektrische Störung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rauschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Statik

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

ruhend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

elektrostatische Aufladung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

elektrostatische Ladung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Druck

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pháp

static

statique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charge électrostatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Anh-Việt

Pressure,Static

Áp suất tĩnh

In flowing air, the total pressure minus velocity pressure, pushing equally in all directions.

Trong dòng không khí luân chuyển, là áp suất toàn phần trừ đi áp suất tốc lực, đẩy đều ra mọi hướng.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pressure,Static

[DE] Druck, statisch

[VI] Áp suất tĩnh

[EN] In flowing air, the total pressure minus velocity pressure, pushing equally in all directions.

[VI] Trong dòng không khí luân chuyển, là áp suất toàn phần trừ đi áp suất tốc lực, đẩy đều ra mọi hướng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

static /IT-TECH/

[DE] statisch

[EN] static

[FR] statique

electrostatic charge,electrostatic charging,static /ENG-ELECTRICAL/

[DE] elektrostatische Aufladung; elektrostatische Ladung

[EN] electrostatic charge; electrostatic charging; static

[FR] charge électrostatique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

static

tĩnh, không động, thuộc tĩnh học

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

static

tĩnh

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

static

tĩnh, trạng thái tĩnh

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

static

Thuộc: tịnh thái, tĩnh thái

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ruhend

static

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

static

tĩnh, nghỉ, không chuyển động.

balance,static

cân bằng tĩnh Xem static balance.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

static

static

Statik

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

static

tĩnh // tạp âm khí quyển lightning ~ tạp âm khí quyển do chớp , nhiễu khí quyển precipitation ~ tạp âm khí quyển do mưa statics ~ tĩnh (lực) học

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ruhe- /pref/TV/

[EN] static

[VI] (thuộc) tĩnh

statisch /adj/M_TÍNH, KT_ĐIỆN/

[EN] static

[VI] tĩnh

statische Störung /f/KT_GHI/

[EN] static

[VI] nhiễu nổ (kỹ thuật ghi)

fest /adj/M_TÍNH/

[EN] static

[VI] tĩnh, ổn định

luftelektrische Störung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] atmospherics, static

[VI] nhiễu khí quyển

Rauschen /nt/M_TÍNH/

[EN] noise, static

[VI] tiếng ồn, tạp nhiễu, tạp âm

Tự điển Dầu Khí

static

['stætik]

  • tính từ

    o   tĩnh, tĩnh học

    §   static bottomhole pressure : áp suất tĩnh ở đáy

    §   static equilibrium : cân bằng tĩnh

    §   static fluid level : mức chất lưu tĩnh

    §   static formation pressure : áp suất tĩnh ở thành hệ

    §   static gauge pressure : áp suất đo tĩnh

    §   static mud pressure : áp suất bùn tĩnh

    §   static pressure : áp suất tĩnh

    §   static spontaneous potential : thế tự phát tĩnh

    §   static submergence : sự chìm ngập tĩnh

    §   static temperature : nhiệt độ tĩnh

    §   static water level : mực nước tĩnh

    §   static well conditions : điều kiện giếng tĩnh

    §   statics : hiệu chỉnh tĩnh; tĩnh học

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    static

    Pertaining to or designating bodies at rest or forces in equilibrium.

    Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

    Static

    Tĩnh

    Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

    static

    Statische

    static