Schalldruck /m/ÂM/
[EN] pressure
[VI] áp suất âm thanh
Schalldruck /m/ÂM, KT_GHI, V_LÝ, DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ)/
[EN] acoustic pressure, sound pressure
[VI] áp suất âm thanh
p /v_tắt/ÂM (Schalldruck)/
[EN] p (sound pressure)
[VI] áp suất âm thanh
p /v_tắt/KT_GHI (Schalldruck)/
[EN] p (acoustic pressure)
[VI] áp suất âm thanh
p /v_tắt/V_LÝ (Schalldruck)/
[EN] p (sound pressure)
[VI] áp suất âm thanh
p /v_tắt/DHV_TRỤ (Schalldruck)/
[EN] p (acoustic pressure)
[VI] áp suất âm thanh
Druck /m/V_LÝ/
[EN] sound pressure
[VI] áp suất âm thanh