Việt
giấy in
Anh
printing paper
Đức
Druckpapier
Druckerpapier
Abziehpapier
Bogenpapier
Druck
Druck /mus.ter, das/
giấy in;
Abziehpapier /n - s, -e/
giấy in; -
Bogenpapier /n -s, -e/
giấy in; Bogen
Druckpapier /n -s, -e/
Druckerpapier /nt/IN/
[EN] printing paper
[VI] giấy in
- dt Giấy dùng trong việc ấn loát: Chọn một thứ giấy in thật đẹp để xuất bản tập thơ.
Druckpapier n; giấy in hòng Makulatur f