TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

total

toàn bộ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tổng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tổng cộng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cộng lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

tổng số

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Áp suất toàn phần

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

tông số

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tồng cộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thực hiện tổng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

weighttrong lượng toàn phần

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tống trọng lượng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hoàn toàn

 
Tự điển Dầu Khí

cộng

 
Tự điển Dầu Khí

lên tới

 
Tự điển Dầu Khí

tổng số lên tới

 
Tự điển Dầu Khí

toàn phần

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tổng thể

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cắt thanh quản toàn phần

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Sự bại hoại toàn diện.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

total

total

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pressure

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

laryngectomy

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Depravity

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

total amount

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

overall

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

general

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

total

Gesamt

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Gesamt-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druck

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Gesamtsumme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

total

Total

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

au total

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

total,total amount

[DE] Gesamtsumme

[EN] total, total amount

[FR] Total

[VI] Tổng cộng

overall,total,general

[DE] gesamt

[EN] overall, total, general

[FR] au total

[VI] tổng cộng

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Depravity,Total

Sự bại hoại toàn diện.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Pressure,Total

Áp suất toàn phần

In flowing air, the sum of the static and velocity pressures.

Trong dòng không khí luân chuyển, đây là tổng của áp suất tĩnh và áp suất tốc lực.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pressure,Total

[DE] Druck, Gesamt

[VI] Áp suất toàn phần

[EN] In flowing air, the sum of the static and velocity pressures.

[VI] Trong dòng không khí luân chuyển, đây là tổng của áp suất tĩnh và áp suất tốc lực.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

laryngectomy,total

(phẫu thuật) cắt thanh quản toàn phần

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesamt- /pref/CT_MÁY/

[EN] total

[VI] (thuộc) tổng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

total

tổng, tổng số, tổng thể, toàn bộ

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Total

toàn bộ, tổng

Từ điển toán học Anh-Việt

total

toàn phần, tổng cộng

Tự điển Dầu Khí

total

['toutl]

  • tính từ

    o   tổng cộng, toàn bộ

    o   hoàn toàn

  • danh từ

    o   tổng số, toàn bộ

  • ngoại động từ

    o   cộng, cộng lại

    o   lên tới, tổng số lên tới

    §   total alkalinity : tổng độ kiềm

    §   total calculated volume : tổng thể tích tính được

    §   total calendar allowable : tổng mức được phép theo lịch

    §   total curvature : tổng độ cong

    §   total departure : tổng độ lệch

    §   total depth : tổng độ sâu

    §   total dynamic head : tổng áp động lực

    §   total formation volume factor : hệ số tổng thể tích vỉa

    §   total gas-oil ratio : tổng tỷ số khí-dầu

    §   total hardness : tổng độ cứng

    §   total head : cột áp toàn phần

    §   total intensity : cường độ tổng

    §   total lift : tổng độ nâng

    §   total observed volume : tổng thể tích quan sát

    §   total porosity : tổng độ rỗng

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    total

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    total

    total

    n. the complete amount

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    total

    tổng

    total

    weighttrong lượng toàn phần, tống trọng lượng

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    total

    tông số; tồng cộng, toàn bộ; thực hiện tổng, cộng lại