gesamt /a/
toàn bộ, tổng thể, toàn thể, hết thảy, chung; die gesamt en Kosten tổng chi phí; im gesamt en tổng cộng lại, tổng hợp lại, nhìn chung toàn bộ, xét về toàn cục, tổng cộng.
Gesamt /n -s/
toàn bộ, chính thể, khái thổng nhất, khối toàn thể, khái toàn vẹn; im - en tổng cộng lại, tổng hợp lại, nhìn chung toàn cục, tổng cộng.