Việt
toàn bộ
khối toàn thể
chính thể
khái thổng nhất
khái toàn vẹn
toàn thể
khối thông nhất
khôi toàn vẹn
Đức
Gesamt
Gesamt /das; -s (selten)/
toàn bộ; toàn thể; khối thông nhất; khối toàn thể; khôi toàn vẹn (Gesamtheit);
Gesamt /n -s/
toàn bộ, chính thể, khái thổng nhất, khối toàn thể, khái toàn vẹn; im - en tổng cộng lại, tổng hợp lại, nhìn chung toàn cục, tổng cộng.