Gesamt /n -s/
toàn bộ, chính thể, khái thổng nhất, khối toàn thể, khái toàn vẹn; im - en tổng cộng lại, tổng hợp lại, nhìn chung toàn cục, tổng cộng.
Macht /f =, Mächte/
f =, Mächte 1. súc mạnh, lực lượng, súc lực; mit aller - hết súc, tận lực, cật lực, chí chết; die bewaffnete Macht các lực lượng vũ trang; 2. chính quyền, quyền lực, quyền bính, quyền hành; quyền thế, ảnh hưỏng, uy tín, uy thé, thế lực; 3. (chính trị) chính thể, thế lực; die Macht in den Händen giữ chính quyền trong tay; die Macht an sich (A) reißen giành chính quyền; 4., nưóc, quốc gia; die verbündeten Mächte các nưdc đồng minh.