Mächte /(o. PI.) sức lực, sức mạnh (Kraft, Stärke). 2. (o. PI.) khả năng, năng lực; alles, was in seiner Macht steht, tun/
chính thể;
chính quyền;
quyền lực;
quyền binh;
tiếp quản chính quyền : die Macht über nehmen giành dược chính quyền : an die/zur Macht gelangen quyền lực mạnh hơn công lý. : (Spr.) Macht geht vor Recht