TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quyền binh

chính thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền binh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quyền binh

Mächte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Macht über nehmen

tiếp quản chính quyền

an die/zur Macht gelangen

giành dược chính quyền

(Spr.) Macht geht vor Recht

quyền lực mạnh hơn công lý.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mächte /(o. PI.) sức lực, sức mạnh (Kraft, Stärke). 2. (o. PI.) khả năng, năng lực; alles, was in seiner Macht steht, tun/

chính thể; chính quyền; quyền lực; quyền binh;

tiếp quản chính quyền : die Macht über nehmen giành dược chính quyền : an die/zur Macht gelangen quyền lực mạnh hơn công lý. : (Spr.) Macht geht vor Recht