TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lở

lở

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuột ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buột ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lở

 collapse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impetigo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lở

Impetigo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entschlüpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) etu>. entschlüpfen lassen

[bị] két án, khép án.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entschlüpfen /vi (s) (D)/

tuột ra, buột ra, trượt ra, sổng, sổng ra, buột (miệng), lở (lòi); sich (D) etu> . entschlüpfen lassen [bị] két án, khép án.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Impetigo /die; - (Med.)/

chốc; lở (Eiterflechte);

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Lở

sứt ra, rớt ra núi lở, đê lở, vỡ lở, xoi lở, trời o ng đất lở; bị ghẻ khoét lở loét, lở lói, ghẻ lở.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collapse

lở

 impetigo

chốc, lở

 impetigo /y học/

chốc, lở

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lở

1) (y) Ekzem n, Schanker m; bị lở krebsartig (a);

2) (dát) einstürzen vi, einbrechen vt, auseinanderbrechen vt; dẻ bị lở (dịa) unterspülbar (a); bờ dễ bị lở unterspülbares Ufer n