Việt
tuột ra
buột ra
trượt ra
sổng
sổng ra
buột
lở
Đức
entschlüpfen
sich (D) etu>. entschlüpfen lassen
[bị] két án, khép án.
entschlüpfen /vi (s) (D)/
tuột ra, buột ra, trượt ra, sổng, sổng ra, buột (miệng), lở (lòi); sich (D) etu> . entschlüpfen lassen [bị] két án, khép án.