TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chốc

chốc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chốc lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảnh khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giây lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chốc

 impetigo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chốc

Moment

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Augenblick

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kurze Zeitdauer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chốc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Impetigo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitpunkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Moment I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wegen der hohen Temperaturen können nur kurze meist ungesättigte Ketten gebildet werden.

Vì nhiệt độ cao, các mạch ngắn, phần lớn không no, có thể được hình thành chỉ trong chốc lát.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zeitpunkt /m-(e)s, -e/

một] chốc, lát, luê, chốc lát; thòi điểm, giai đoạn; -

Moment I /m -(e)s, -e/

một] chốc, lát, lúc, chốc lát, khoảnh khắc, giây lát; im gegebenen - trong lúc này, trong thỏi gian này; Moment I (mal) ! (chò) một phút!.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Impetigo /die; - (Med.)/

chốc; lở (Eiterflechte);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impetigo

chốc, lở

 impetigo /y học/

chốc, lở

Từ điển tiếng việt

chốc

- 1 dt. Bệnh mụn mủ, lở loét trên đầu trẻ em: chốc đầu.< br> - 2 dt. Khoảng thời gian tương đối ngắn, không bao lâu: nghỉ một chốc chẳng mấy chốc.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chốc

1) (một lát) Moment m, Augenblick m, kurze Zeitdauer f;

2) (y) chốc dâu Geschwür n, Krätze f, Krätze auf dem Kopf m