TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entgleiten

tuột ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buột ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuồn ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất mát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entgleiten

entgleiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Vase ist ihren Händen entglitten

chiếc bình hoa tuột khỏi tay nàng.

langsam ent gleitet ihr das Kind

đứa con đã trở nên dần dần xa cách mẹ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgleiten /(st. V.; ist) (geh.)/

tuột ra; buột ra; rơi ra;

die Vase ist ihren Händen entglitten : chiếc bình hoa tuột khỏi tay nàng.

entgleiten /(st. V.; ist) (geh.)/

mất mát; mất đi;

langsam ent gleitet ihr das Kind : đứa con đã trở nên dần dần xa cách mẹ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entgleiten /vi (s) (D)/

tuột ra, buột ra, tuồn ra.